Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
salty
/'sɔ:lti/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) muối; có muối, mặn
  • có hương vị của biển cả
  • chua chát, châm biếm; sắc sảo, hóm hỉnh
Related words
Related search result for "salty"
Comments and discussion on the word "salty"