Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
skirmish
/'skə:miʃ/
Jump to user comments
nội động từ
  • (quân sự) cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ
  • cuộc cãi lý
nội động từ
  • (quân sự) đánh nhỏ lẻ tẻ
Related words
Related search result for "skirmish"
Comments and discussion on the word "skirmish"