Characters remaining: 500/500
Translation

sixty

/'siksti/
Academic
Friendly

Từ "sixty" trong tiếng Anh có nghĩa "sáu mươi". Đây một số từ được sử dụng để chỉ số lượng hoặc độ tuổi. Dưới đây giải thích cụ thể hơn dụ sử dụng từ "sixty":

Định nghĩa:
  1. Tính từ: "sixty" được sử dụng để mô tả số lượng, cụ thể số 60.

    • dụ: She is sixty years old. ( ấy năm mươi tuổi.)
  2. Danh từ: "the sixties" chỉ khoảng thời gian từ năm 1960 đến 1969, hoặc tuổi thọ từ 60 đến 69.

    • dụ: The music of the sixties is still popular today. (Âm nhạc của những năm sáu mươi vẫn còn phổ biến hôm nay.)
    • dụ: He is in his sixties now. (Ông ấy hiện tại đã trên sáu mươi tuổi.)
  3. Cách diễn đạt nâng cao:

    • Not far off sixty: Cụm từ này có nghĩa gần sáu mươi tuổi.
Biến thể từ gần giống:
  • Sixty-one (61), sixty-two (62), cho đến sixty-nine (69): Đây các số tiếp theo trong dãy số từ 60 đến 69.
  • Seventy (70): Số tiếp theo sau "sixty".
Từ đồng nghĩa:
  • "Sixty" không từ đồng nghĩa trực tiếp chỉ một số. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng "sixty years" để thay thế cho "sixty" khi nói về tuổi tác.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "sixty" không thường xuất hiện trong các idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến độ tuổi, chẳng hạn: - Life begins at sixty: Một câu nói phổ biến cho rằng cuộc sống thực sự bắt đầutuổi sáu mươi.

Tóm lại:

Từ "sixty" một con số rất đơn giản nhưng có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc nói về tuổi tác đến các sự kiện lịch sử.

tính từ
  1. sáu mươi
    • to be sixty
      sáu mươi tuổi
danh từ
  1. số sáu mươi
  2. (số nhiều) (the sixties) những năm sáu mươi (từ 60 đến 69 của (thế kỷ)); những năm tuổi thọ trên sáu mươi (từ 60 đến 69)
    • to be not far off sixty
      gần sáu mươi (tuổi)

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "sixty"

Words Mentioning "sixty"

Comments and discussion on the word "sixty"