Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for situation in Vietnamese - English dictionary
binh tình
chiến cuộc
bi quan
bước
tình trạng
thực trạng
trớn
cục diện
hiện tình
tình thế
sự thế
nội tình
cảnh tình
cận huống
tình hình
thảm cảnh
gia cảnh
bất an
nỗi nhà
gay go
tình
oái ăm
bối rối
khó xử
bất lợi
diễn biến
cấp bách
oái oăm
lụy
dịu
bắt buộc
bi
biến chuyển
chiến sự
lân
lịch sử