Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sirenian
/sai'ri:niən/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) (thuộc) bộ lợn biển
danh từ
  • (động vật học) lợn biển
Related words
Related search result for "sirenian"
Comments and discussion on the word "sirenian"