Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sippet
/'sipit/
Jump to user comments
danh từ
  • mẫu bánh mì (để cho vào xúp)
  • mẫu bánh mì rán
  • mẫu, miếng nhỏ
Related search result for "sippet"
Comments and discussion on the word "sippet"