Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sigillaire
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) ấn, (thuộc) dấu ấn
danh từ giống cái
  • (thực vật học) cây phong ấn (hóa thạch)
Related search result for "sigillaire"
Comments and discussion on the word "sigillaire"