Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sidewise
/'saidweiz/ Cách viết khác : (sidewise) /'saidwaiz/
Jump to user comments
phó từ
  • qua một bên, về một bên
    • to jump sideways
      nhảy sang một bên
    • to step sideways
      bước sang một bên
Related words
Related search result for "sidewise"
Comments and discussion on the word "sidewise"