Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sick-leave in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nghỉ ốm
chừa
bệnh binh
nôn nao
phục vụ
ốm
bất động
bỏ bừa
bình phục
bỏ lửng
nghỉ phép
bỏ mứa
rời bỏ
bỏ ngỏ
bỏ quên
để không
luyến
phép nghỉ
để mặt
phơi thây
phóng sinh
lửng
ra
quên
biệt
nghỉ việc
con bịnh
bịnh nhân
nhớ nhà
buồn nôn
phạm phòng
say
quấy
ăn rỗi
khoán trắng
di
bán xới
khăng khăng
tuyệt tích
giải nghệ
nghỉ năm
ly hương
lưu danh
đăng trình
ra đi
di xú
cuốn gói
biền biệt
phới
bái biệt
đau
đặt hàng
cáo lui
cáo biệt
đi biệt
bỏ về
bỏ dở
cáo từ
giã từ
sổng sểnh
nín khóc
để của
rời
dời chân
ra viện
đoạn tang
cai quản
bình thường
bỏ đi
ngày kìa
mưa gió
bỏ rơi
đóng đô
nửa chừng
lìa
co kéo
nhất đán
di hại
liền
để
First
< Previous
1
2
Next >
Last