Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
siamang
/'saiəmæɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) vượn mực (trong nhóm thấp nhất của khỉ dạng người)
Related search result for "siamang"
Comments and discussion on the word "siamang"