Characters remaining: 500/500
Translation

shuttlecock

/'ʃʌtlkɔk/
Academic
Friendly

Từ "shuttlecock" trong tiếng Anh có nghĩa "quả cầu lông" trong tiếng Việt. Đây một loại đồ chơi thể thao được sử dụng trong môn cầu lông (badminton). Shuttlecock thường được làm bằng lông hoặc nhựa một phần đầu tròn. Khi chơi cầu lông, người chơi sẽ dùng vợt để đánh shuttlecock qua lại giữa hai bên.

Định nghĩa:
  • Shuttlecock (danh từ): Quả cầu lông, một vật thể được sử dụng trong môn thể thao cầu lông.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I bought a new shuttlecock for my badminton game." (Tôi đã mua một quả cầu lông mới cho trận cầu lông của mình.)
  2. Câu phức tạp:

    • "During the tournament, the players showed impressive skills in hitting the shuttlecock with precision." (Trong giải đấu, các cầu thủ đã thể hiện kỹ năng ấn tượng trong việc đánh quả cầu lông với độ chính xác cao.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The shuttlecock soared through the air, spinning gracefully before landing softly on the opponent’s side." (Tấm cầu lông bay lên không trung, xoay tròn một cách duyên dáng trước khi hạ cánh nhẹ nhàng bên phía đối thủ.)
Biến thể của từ:
  • Không biến thể chính của từ "shuttlecock", nhưng bạn có thể gặp từ "shuttle" (xe buýt) trong các ngữ cảnh khác.
Các từ gần giống:
  • Birdie: Đây một từ thông dụng khác để chỉ quả cầu lông, thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức.
  • Badminton: tên của môn thể thao shuttlecock được sử dụng.
Từ đồng nghĩa:
  • Birdie (quả cầu lông, thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức).
Idioms Phrasal verbs:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "shuttlecock". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "Hit it back" (Đánh trả lại) khi nói về việc đánh shuttlecock trở lại phía đối thủ.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "shuttlecock", bạn nên nhớ rằng thường không được dùng trong các ngữ cảnh khác ngoài thể thao cầu lông. Nếu bạn gặp từ "shuttle", có thể nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, dụ như một phương tiện giao thông (xe buýt, tàu) di chuyển giữa hai địa điểm.

danh từ
  1. quả cầu lông

Words Mentioning "shuttlecock"

Comments and discussion on the word "shuttlecock"