Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
showmanship
/'ʃoumənʃip/
Jump to user comments
danh từ
  • nghệ thuật quảng cáo của ông bầu
  • (nghĩa bóng) tài tự đề cao; tài đề cao hàng hoá của mình
Related search result for "showmanship"
Comments and discussion on the word "showmanship"