Characters remaining: 500/500
Translation

shower

/'ʃouə/
Academic
Friendly

Từ "shower" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này:

1. Danh từ "shower"
  • Mưa rào: "Shower" thường được dùng để chỉ những trận mưa nhẹ, thường ngắn không kéo dài lâu. dụ:

    • We had a quick shower this morning. (Hôm nay chúng ta một trận mưa rào nhanh vào buổi sáng.)
  • Trận mưa đá: Từ này cũng có thể chỉ những trận mưa đá hoặc bão nhỏ có thể gây thiệt hại. dụ:

    • There was a shower of hail that damaged the crops. ( một trận mưa đá làm hư hại mùa màng.)
  • Mưa đạn: "Shower" cũng có thể được dùng để mô tả các tình huống như bắn súng, dụ:

    • The soldiers were caught in a shower of bullets. (Các binh sĩ bị mắc kẹt trong một trận mưa đạn.)
  • Sự dồn dập: Từ này cũng có thể diễn tả một sự kiện xảy ra liên tục, dụ:

    • There was a shower of gifts at the party. ( rất nhiều quà tặng tại bữa tiệc.)
2. Động từ "shower"
  • Đổ, trút: Khi "shower" được sử dụng như một động từ, có thể có nghĩa đổ hoặc trút xuống một cách mạnh mẽ. dụ:

    • She showered him with compliments. ( ấy đã khen ngợi anh ta một cách dồn dập.)
  • Bắn xuống như mưa: Từ này cũng có thể mô tả hành động bắn hoặc tấn công một cách mạnh mẽ. dụ:

    • They showered blows upon their opponent. (Họ đã tấn công đối thủ một cách dồn dập.)
  • Gửi dồn dập: "Shower" cũng có thể được dùng để chỉ việc gửi quà hoặc thông điệp một cách liên tục. dụ:

    • He showered her with love and affection. (Anh ấy đã gửi cho ấy tình yêu sự quan tâm một cách dồn dập.)
3. Một số cách sử dụng nâng cao
  • Idioms cụm từ: "Shower" có thể xuất hiện trong nhiều idioms cụm từ như:

    • Shower of blessings: một sự ban phước dồi dào.
    • To shower someone with attention: dành nhiều sự chú ý cho ai đó.
  • Phrasal verbs: Mặc dù không nhiều phrasal verbs chính thức với từ "shower", nhưng một số cách diễn đạt có thể được sáng tạo như "shower down" (rơi xuống như mưa).

4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Rain: "Rain" từ chỉ mưa, nhưng thường chỉ những cơn mưa lớn hơn kéo dài hơn so với "shower".
  • Downpour: Từ này chỉ những trận mưa lớn, thường sức mạnh kéo dài.
  • Sprinkle: Từ này chỉ những trận mưa nhỏ hơn, nhẹ hơn so với "shower".
5. Kết luận

Từ "shower" nhiều nghĩa cách sử dụng đa dạng trong tiếng Anh. có thể chỉ mưa, sự dồn dập, hoặc hành động tấn công.

danh từ
  1. người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày
  2. trận mưa rào; trận mưa đá
  3. trận mưa (đạn, đá...)
    • a shower of bullets
      trận mưa đạn, đạn bắn như mưa
  4. sự dồn dập, sự tới tấp
    • a shower of gifts
      đồ biểu tới tấp
    • letters come in showers
      thư từ gửi đến tới tấp
  5. (vật ) mưa
    • meson shower
      mưa mezon
động từ
  1. đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống
    • to shower blows on someone
      đánh ai túi bụi
  2. ((thường) + upon) gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai); đến dồn dập

Similar Spellings

Words Containing "shower"

Words Mentioning "shower"

Comments and discussion on the word "shower"