Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
short-armed
/'ʃɔ:t'ɑ:md/
Jump to user comments
tính từ
  • có cánh tay ngắn
  • đánh bằng cánh tay gập vào (cú đánh)
Related search result for "short-armed"
Comments and discussion on the word "short-armed"