Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
shield
/ʃi:ld/
Jump to user comments
danh từ
cái mộc, cái khiên
tấm chắn, lưới chắn (ở máy)
người che chở, vật che chở
(sinh vật học) bộ phận hình khiên
miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi...)
IDIOMS
the other side of the shield
mặt trái của vấn đề
ngoại động từ
che chở
bao che, che đậy, lấp liếm
(kỹ thuật) chắn, che
Related words
Synonyms:
carapace
shell
cuticle
buckler
harbor
harbour
screen
Related search result for
"shield"
Words pronounced/spelled similarly to
"shield"
:
shelter
shoulder
sledder
slider
solder
swelter
Comments and discussion on the word
"shield"