Characters remaining: 500/500
Translation

cuticle

/'kju:tikl/
Academic
Friendly

Từ "cuticle" trong tiếng Anh có nghĩa chính "biểu bì," thường được dùng để chỉ lớp bảo vệ bên ngoài của một số loại thực vật, hoặc lớp da mỏng trên móng tay của con người. Dưới đây phần giải thích chi tiết hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Cuticle (danh từ):
    • Trong thực vật học: lớp cutin, một lớp bảo vệ bên ngoài của các bộ phận khác của thực vật, giúp ngăn chặn sự mất nước bảo vệ thực vật khỏi các tác nhân gây hại.
    • Trong sinh học: Lớp da mỏnggốc móng tay hoặc móng chân của con người, giúp bảo vệ phần mềm bên dưới.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng trong thực vật học:

    • "The cuticle of the leaf helps prevent water loss." (Lớp biểu bì của giúp ngăn ngừa mất nước.)
  2. Sử dụng trong sinh học:

    • "She carefully pushed back the cuticle before painting her nails." ( ấy cẩn thận đẩy lớp biểu bì lùi lại trước khi sơn móng tay.)
Biến thể của từ
  • Cuticular (tính từ): Liên quan đến lớp biểu bì.
    • dụ: "Cuticular waxes help in water retention for plants." (Sáp biểu bì giúp giữ nước cho thực vật.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Epidermis: Cũng chỉ lớp ngoài cùng của da hoặc lớp biểu bìthực vật.
  • Outer layer: Lớp ngoài cùng, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Các cụm từ thành ngữ
  • Không nhiều thành ngữ hay cụm từ cố định liên quan trực tiếp đến "cuticle," nhưng trong ngữ cảnh chăm sóc móng tay, bạn có thể thấy cụm từ "push back the cuticles" (đẩy lớp biểu bì lùi lại).
Cách sử dụng nâng cao
  • Có thể dùng từ "cuticle" trong các bài viết khoa học về sinh học hoặc thực vật học, như:
    • "Research indicates that the cuticular layer plays a crucial role in a plant's ability to survive in arid environments." (Nghiên cứu cho thấy rằng lớp biểu bì đóng vai trò quan trọng trong khả năng sống sót của thực vậtmôi trường khô cằn.)
Tóm tắt

Từ "cuticle" có nghĩa lớp biểu bì, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ sinh học cho đến thực vật học.

danh từ
  1. biểu bì
  2. (thực vật học) lớp cutin

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cuticle"