Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sheltered
/'ʃeltəd/
Jump to user comments
tính từ
  • được che, được che chở, được bảo vệ
    • sheltered trades
      những ngành nghề được bảo vệ (không bị nước ngoài cạnh tranh)
Related search result for "sheltered"
Comments and discussion on the word "sheltered"