Từ "sewn" là một dạng quá khứ phân từ của động từ "sew", có nghĩa là "may" hoặc "khâu". Khi bạn nghe thấy từ "sewn", bạn có thể nghĩ đến việc kết hợp các mảnh vải lại với nhau bằng chỉ và kim. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.
Định nghĩa
Sew (động từ): Khâu, may, nối các mảnh vải lại với nhau.
Sewn (quá khứ phân từ): Là dạng đã được khâu, thường được sử dụng trong các thì hoàn thành hoặc như tính từ.
Ví dụ sử dụng
Sewed: "I sewed a patch onto my jeans." (Tôi đã khâu một miếng vá vào quần jean của mình.)
Sewn: "The button was sewn on by my grandmother." (Cái khuy đã được khâu vào bởi bà tôi.)
Cách sử dụng nâng cao
To sew up: Nghĩa là khâu lại một vết thương hoặc một vật gì đó. Ví dụ: "The doctor sewed up the cut on my arm." (Bác sĩ đã khâu lại vết thương trên cánh tay tôi.)
To be sewn up: Cũng có thể mang nghĩa là một tình huống đã được quyết định chắc chắn. Ví dụ: "The deal is sewn up; we just need to sign the contract." (Thỏa thuận đã được quyết định; chúng ta chỉ cần ký hợp đồng.)
Phân biệt các biến thể của từ
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Stitched: Cũng có nghĩa là khâu, nhưng thường dùng khi nói về các mũi khâu cụ thể hoặc việc khâu lại vết thương.
Fastened: Có thể ám chỉ việc gắn chặt một vật nào đó, không chỉ riêng về may vá.
Idioms và Phrasal Verbs
Sew someone up (từ lóng): Có thể nghĩa là làm cho ai đó mệt lử. Ví dụ: "After the long meeting, I felt completely sewn up." (Sau cuộc họp dài, tôi cảm thấy mệt lử.)
Sewn together: Có thể dùng để chỉ những thứ đã được kết nối chặt chẽ với nhau. Ví dụ: "Their lives are sewn together by their shared experiences." (Cuộc sống của họ được kết nối với nhau bởi những trải nghiệm chung.)
Kết luận
Từ "sewn" không chỉ đơn giản là khâu một mảnh vải, mà còn có nhiều nghĩa khác và cách sử dụng phong phú trong tiếng Anh.