Characters remaining: 500/500
Translation

sewn

/sou/
Academic
Friendly

Từ "sewn" một dạng quá khứ phân từ của động từ "sew", có nghĩa "may" hoặc "khâu". Khi bạn nghe thấy từ "sewn", bạn có thể nghĩ đến việc kết hợp các mảnh vải lại với nhau bằng chỉ kim. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn có thể hiểu hơn về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa
  • Sew (động từ): Khâu, may, nối các mảnh vải lại với nhau.
  • Sewn (quá khứ phân từ): dạng đã được khâu, thường được sử dụng trong các thì hoàn thành hoặc như tính từ.
dụ sử dụng
  1. Sewed: "I sewed a patch onto my jeans." (Tôi đã khâu một miếng vào quần jean của mình.)
  2. Sewn: "The button was sewn on by my grandmother." (Cái khuy đã được khâu vào bởi tôi.)
Cách sử dụng nâng cao
  • To sew up: Nghĩa khâu lại một vết thương hoặc một vật đó. dụ: "The doctor sewed up the cut on my arm." (Bác sĩ đã khâu lại vết thương trên cánh tay tôi.)
  • To be sewn up: Cũng có thể mang nghĩa một tình huống đã được quyết định chắc chắn. dụ: "The deal is sewn up; we just need to sign the contract." (Thỏa thuận đã được quyết định; chúng ta chỉ cần hợp đồng.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Sew: Dạng hiện tại.
  • Sewed: Dạng quá khứ.
  • Sewn: Dạng quá khứ phân từ, thường được dùng trong các thì hoàn thành.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Stitched: Cũng có nghĩa khâu, nhưng thường dùng khi nói về các mũi khâu cụ thể hoặc việc khâu lại vết thương.
  • Fastened: Có thể ám chỉ việc gắn chặt một vật nào đó, không chỉ riêng về may .
Idioms Phrasal Verbs
  • Sew someone up (từ lóng): Có thể nghĩa làm cho ai đó mệt lử. dụ: "After the long meeting, I felt completely sewn up." (Sau cuộc họp dài, tôi cảm thấy mệt lử.)
  • Sewn together: Có thể dùng để chỉ những thứ đã được kết nối chặt chẽ với nhau. dụ: "Their lives are sewn together by their shared experiences." (Cuộc sống của họ được kết nối với nhau bởi những trải nghiệm chung.)
Kết luận

Từ "sewn" không chỉ đơn giản khâu một mảnh vải, còn nhiều nghĩa khác cách sử dụng phong phú trong tiếng Anh.

động từ sewed
  1. may khâu
    • to sew piece together
      khâu những mảnh vào với nhau
    • to sew (on) a button
      đinh khuy
    • to sew in a patch
      khâu miếng
  2. đóng (trang sách)
Idioms
  • to sew up
    khâu lại
  • to be sewed up
    (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài
  • to sew someone up
    (từ lóng) làm cho ai mệt lử

Words Containing "sewn"

Words Mentioning "sewn"

Comments and discussion on the word "sewn"