Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
severely
/si'viəli/
Jump to user comments
phó từ
  • nghiêm khắc; nghiêm nghị
  • ác liệt
IDIOMS
  • to leave (let) servely olone
    • bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
    • (đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...)
Related words
Related search result for "severely"
Comments and discussion on the word "severely"