Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
seuil
Jump to user comments
danh từ giống đực
ngưỡng cửa
cửa vào
Seuil du musée
cửa vào nhà bảo tàng
(nghĩa bóng) đầu
Seuil de l'année
đầu năm
(địa chất, địa lý) ghềnh
(tâm; sinh; (kinh tế)) ngưỡng
Seuil psychologique
ngưỡng tâm lý
Related search result for
"seuil"
Words pronounced/spelled similarly to
"seuil"
:
sahel
salol
saoul
saule
scull
ségala
seigle
seille
sel
sel
more...
Words contain
"seuil"
:
poiseuille
seuil
Words contain
"seuil"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
ngưỡng
ngưỡng cửa
mức
ngạch
đan trì
bậc cửa
bậu
bậc
Comments and discussion on the word
"seuil"