Jump to user comments
tính từ
- chắc chắn, ổn định
- settled intention
ý định chắc chắn
- settled peace
nền hoà bình lâu dài
- chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi
- đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi
- đã định cư; đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống