Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
set-off
/'set'ɔ:f/
Jump to user comments
danh từ
  • cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên
  • cái để bù vào; đối tượng
  • (kiến trúc) phần nhô ra
Related search result for "set-off"
Comments and discussion on the word "set-off"