Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sepulchre
/'sepəlkə/
Jump to user comments
danh từ
  • mộ cổ, mộ (bằng đá)
    • the Holy Sepulchre
      mộ chúa Giê-xu
ngoại động từ
  • chôn cất
  • dùng làm mộ cho
Related words
Related search result for "sepulchre"
Comments and discussion on the word "sepulchre"