Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
septénaire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • kỳ bảy năm
  • (y học) kỳ bảy ngày
  • (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) câu thơ bảy cụm âm tiết rưỡi
tính từ
  • (từ cũ nghĩa cũ) xem (danh từ giống đực)
Related search result for "septénaire"
Comments and discussion on the word "septénaire"