Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
semeiotics
/,si:mi'ɔlədʤi/ Cách viết khác : (semiotics) /,si:mi'ɔtiks/ (semeiotics) /,si:mai'ɔtiks/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) triệu chứng học
Related search result for "semeiotics"
Comments and discussion on the word "semeiotics"