Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
selvage
/'seltsədʤi:n/ Cách viết khác : (selvedge) /'selvidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • rìa (tấm vải); đường viền (cho khỏi sổ)
  • mặt ổ khoá có lỗ bập
Related search result for "selvage"
Comments and discussion on the word "selvage"