Jump to user comments
động từ seethed
- sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động
- to be seething with hatred
sôi sục căm thù
- enthusiam is seething in brain
niềm phấn khởi đang sôi nổi trong tâm trí
- the country is seething with labour unrest
cả vùng đang náo động lên vì công nhân đấu tranh
- (từ cổ,nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi