Characters remaining: 500/500
Translation

secours

Academic
Friendly

Từ "secours" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sự cứu, sự cứu giúp". Đâymột danh từ giống đực (le secours) thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc giúp đỡ người khác trong tình huống khó khăn đến việc cung cấp hỗ trợ vật chất.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự cứu giúp, cứu tế:

    • Ví dụ: "Les secours aux sinistrés sont essentiels après une catastrophe." (Sự cứu trợ cho những người bị ảnh hưởngrất quan trọng sau một thảm họa.)
  2. Cứu người chết đuối:

    • Ví dụ: "Les secouristes sont formés pour porter secours aux noyés." (Những người cứu hộ được đào tạo để cứu người chết đuối.)
  3. Đồ cứu giúp, tiền cứu trợ:

    • Ví dụ: "Nous avons reçu des secours en nature après le tremblement de terre." (Chúng tôi đã nhận được đồ cứu trợ bằng hiện vật sau trận động đất.)
  4. Viện binh:

    • Ví dụ: "L'armée a envoyé un secours de dix mille hommes." (Quân đội đã gửi một viện binh gồm mười ngàn người.)
  5. Sự nhờ vào, dựa vào:

    • Ví dụ: "Sans le secours de l'air, le son ne peut se répandre." (Không nhờ vào không khí, âm thanh không thể truyền lan đi được.)
  6. Câu kêu cứu:

    • Ví dụ: "Au secours! Aidez-moi!" (Cứu tôi với! Giúp tôi với!)
Các biến thể từ gần giống:
  • Secourir: động từ "secourir" có nghĩa là "cứu giúp".

    • Ví dụ: "Il a secouru une personne en danger." (Anh ấy đã cứu một người đang gặp nguy hiểm.)
  • Secouriste: danh từ chỉ người cứu hộ.

    • Ví dụ: "Les secouristes travaillent dur pendant les urgences." (Những người cứu hộ làm việc chăm chỉ trong các tình huống khẩn cấp.)
Từ đồng nghĩa:
  • Aide: cũng có nghĩa là "sự giúp đỡ", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh chung hơn.
  • Assistance: thường dùng để chỉ sự hỗ trợ, giúp đỡ trong các tình huống chính thức hoặc pháp lý.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Être en détresse: nghĩa là "ở trong tình trạng khốn khó".

    • Ví dụ: "Elle était en détresse et avait besoin de secours." ( ấy đang trong tình trạng khốn khó cần được cứu giúp.)
  • Porter secours: nghĩa là "cứu giúp".

    • Ví dụ: "Il a porté secours aux victimes de l'accident." (Anh ấy đã cứu giúp các nạn nhân của vụ tai nạn.)
danh từ giống đực
  1. sự cứu, sự cứu giúp, sự cứu tế
    • Porter secours à quelqu'un
      cứu giúp ai
    • Secours aux noyés
      sự cứu người chết đuối
  2. (số nhiều) đồ trợ giúp, của trợ giúp; tiền cứu trợ
    • Secours en nature
      đồ cứu giúp bằng hiện vật
  3. sự cứu viện; viện binh
    • Un secours de dix mille hommes
      viện binh một vạn quân
  4. sự nhờ vào, sự dựa vào; cái giúp vào
    • Sans le secours de l'air, le son ne peut se répandre
      không nhờ vào không khí, âm thanh không thể truyền lan đi được
    • au secours!
      cứu tôi với!

Comments and discussion on the word "secours"