Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
seasonable
/'si:znəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • hợp thời vụ, đúng với mùa
    • seasonable weather
      thời tiết đúng (với mùa)
  • hợp thời, đúng lúc
    • seasonable aid
      sự giúp đỡ đúng lúc
Related words
Related search result for "seasonable"
Comments and discussion on the word "seasonable"