Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sea-pie
/'si:'pai/
Jump to user comments
danh từ
  • bánh nhân thịt ướp (của thuỷ thủ)
  • (động vật học) chim choắt ((cũng) sea_pilot)
Related search result for "sea-pie"
Comments and discussion on the word "sea-pie"