Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sea-horse
/'si:hɔ:s/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) con moóc
  • (động vật học) cá ngựa
  • (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa đuôi cá
Related search result for "sea-horse"
Comments and discussion on the word "sea-horse"