French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- quay, ngoảnh
- Se tourner à droite
ngoảnh sang bên phải
- hướng về
- Se tourner vers l'avenir
hướng về tương lai
- chống lại
- Se tourner contre quelqu'un
chống lại ai
- (văn học) diễn biến, chuyển biến
- Les choses se tournent bien différemment
sự việc diễn biến khác hẳn
- de quelque côté qu'on se tourne
dù đứng về phía nào
- ne savoir de quel côté se tourner
xem côté