French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- (tự) cảm thấy
- Se sentir fort
(tự) cảm thấy khoẻ
- Se sentir mieux
(tự) cảm thấy đỡ, (tự) cảm thấy khá hơn
- chịu được nhau, thông cảm với nhau
- commencer à se sentir
bắt đầu tự phát hiện
- Jeune talent qui commence à se sentir
tài năng trẻ bắt đầu tự phát hiện
- ne pas se sentir de joie; ne pas se sentir d'aise
sướng mê đi
- se sentir du coeur pour
sẵn sàng (làm việc gì)