French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- lấy lại sức khỏe
- Aller se refaire à la campagne
về nông thôn lấy lại sức khỏe
- thay đổi hoàn toàn
- Il ne peut pas se refaire
nó không thể thay đổi hoàn toàn
- làm quen lại
- Il nous fallt plusieurs jours pour nous y refaire
phải nhiều ngày chúng tôi mới làm quen lại với cuộc sống ấy