French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- hướng về, có xu hướng về
- Se porter vers la politique
hướng về chính trị
- có sức khỏe (như thế nào đó)
- được mang, được vác, được mặc...
- Paquet qui se porte facilement
bọc vác dễ
- Cet habit ne se porte plus
áo ấy không ai mặc nữa
- đi đến mức
- Se porter à cette extrémité
đi đến mức qúa đáng ấy
- nhận, đứng ra (làm điều gì)
- Se porter acquéreur
nhận mua
- Se porter candidat
ra ứng cử
- tiến lên
- Se porter à la rencontre de quelqu'un
tiến lên đón ai
- se porter fort pour quelqu'un
xem fort