French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- ở hẳn
- Il s'est enfin fixé à Huê
cuối cùng anh ta ở hẳn tại Huê
- kiên trì giữ
- Se fixer à une résolution
kiên trì giữ một quyết định
- được cố định lại, được ổn định
- L'orthographe s'est progressivement fixée
chính tả dần dần cố định lại
- tự định (cho mình)
- Se fixer une ligne de conduite
tự định một cách xử sự