Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
se croiser
Jump to user comments
tự động từ
tréo nhau, cắt nhau (hai con đường...)
gặp nhau
(đường sắt) tránh nhau
lai giống, giao phối
Le loup peut se croiser avec le chien
chó sói có thể lai giống với giống chó nhà
se croiser les bras
khoanh tay không làm gì
Related search result for
"se croiser"
Words pronounced/spelled similarly to
"se croiser"
:
se corser
se creuser
se croiser
se crosser
se griser
se raser
sécuriser
Words contain
"se croiser"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
giao phối
bắt tréo
phối giống
lai giống
khoanh tay
đấu gươm
giao
gặp
lai
vòng
more...
Comments and discussion on the word
"se croiser"