Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
scurfiness
/'skə:finis/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng có nhiều gàu (trên da đầu)
  • tình trạng có vảy mốc (trên da)
Related search result for "scurfiness"
Comments and discussion on the word "scurfiness"