Characters remaining: 500/500
Translation

sculpturesque

/,skʌlptʃə'resk/
Academic
Friendly

Từ "sculpturesque" một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả điều đó có vẻ đẹp hoặc hình dáng giống như một tác phẩm điêu khắc. Từ này thường được dùng để chỉ những hình ảnh, cảnh vật hoặc con người có vẻ ngoài mạnh mẽ, ấn tượng tính nghệ thuật cao, như một bức tượng.

Định nghĩa:
  • Sculpturesque (tính từ): Như điêu khắc, như chạm trổ; hình dáng, vẻ đẹp hoặc cấu trúc giống như một pho tượng.
dụ sử dụng:
  1. Cảnh vật: "The mountains in the distance looked sculpturesque against the sunset."
    (Những ngọn núiphía xa trông giống như những tác phẩm điêu khắc khi ánh hoàng hôn chiếu xuống.)

  2. Con người: "Her figure was so sculpturesque that she was often asked to model for artists."
    (Hình thể của ấy đẹp như một tác phẩm điêu khắc đến mức thường xuyên được mời làm người mẫu cho các nghệ sĩ.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Mô tả nghệ thuật: "The artist aimed to create a sculpturesque quality in his paintings, making them come alive." (Nghệ sĩ đã cố gắng tạo ra một chất lượng giống như điêu khắc trong các bức tranh của mình, làm cho chúng trở nên sống động.)
Phân biệt các biến thể:
  • Sculpture (danh từ): Nghệ thuật điêu khắc, tác phẩm điêu khắc.
  • Sculptor (danh từ): Nghệ sĩ điêu khắc, người tạo ra các tác phẩm điêu khắc.
  • Sculpt (động từ): Tạo hình, điêu khắc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Statuesque: Cũng có nghĩa tương tự, thường dùng để mô tả người dáng vẻ giống như một bức tượng, thường cao đẹp.
  • Artistic: Nghệ thuật, liên quan đến nghệ thuật, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến điêu khắc.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Carve out: Tạo ra hoặc tạo hình một cái đó một cách kiên trì, thường dùng trong ngữ cảnh phát triển sự nghiệp hoặc cá nhân.
  • Shape up: Cải thiện hoặc phát triển về mặt hình thức hoặc kết cấu, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
tính từ
  1. như điêu khắc, như chạm trổ; như một pho tượng

Similar Words

Comments and discussion on the word "sculpturesque"