Từ "sculpturesque" là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả điều gì đó có vẻ đẹp hoặc hình dáng giống như một tác phẩm điêu khắc. Từ này thường được dùng để chỉ những hình ảnh, cảnh vật hoặc con người mà có vẻ ngoài mạnh mẽ, ấn tượng và có tính nghệ thuật cao, như một bức tượng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cảnh vật: "The mountains in the distance looked sculpturesque against the sunset."
(Những ngọn núi ở phía xa trông giống như những tác phẩm điêu khắc khi ánh hoàng hôn chiếu xuống.)
Con người: "Her figure was so sculpturesque that she was often asked to model for artists."
(Hình thể của cô ấy đẹp như một tác phẩm điêu khắc đến mức thường xuyên được mời làm người mẫu cho các nghệ sĩ.)
Cách sử dụng nâng cao:
Mô tả nghệ thuật: "The artist aimed to create a sculpturesque quality in his paintings, making them come alive." (Nghệ sĩ đã cố gắng tạo ra một chất lượng giống như điêu khắc trong các bức tranh của mình, làm cho chúng trở nên sống động.)
Phân biệt các biến thể:
Sculpture (danh từ): Nghệ thuật điêu khắc, tác phẩm điêu khắc.
Sculptor (danh từ): Nghệ sĩ điêu khắc, người tạo ra các tác phẩm điêu khắc.
Sculpt (động từ): Tạo hình, điêu khắc.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Statuesque: Cũng có nghĩa tương tự, thường dùng để mô tả người có dáng vẻ giống như một bức tượng, thường là cao và đẹp.
Artistic: Nghệ thuật, có liên quan đến nghệ thuật, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến điêu khắc.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Carve out: Tạo ra hoặc tạo hình một cái gì đó một cách kiên trì, thường dùng trong ngữ cảnh phát triển sự nghiệp hoặc cá nhân.
Shape up: Cải thiện hoặc phát triển về mặt hình thức hoặc kết cấu, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.