Characters remaining: 500/500
Translation

sculptural

/'skʌlptʃərəl/
Academic
Friendly

Từ "sculptural" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc về điêu khắc" hoặc "thuộc về thuật chạm trổ". Từ này thường được dùng để mô tả những thứ hình dạng giống như tác phẩm điêu khắc, hoặc đặc điểm hình dáng nổi bật, nghệ thuật.

Giải thích chi tiết
  • Nghĩa chính: "Sculptural" chỉ những thứ liên quan đến nghệ thuật điêu khắc, tức là nghệ thuật tạo ra các hình dáng từ vật liệu như đá, kim loại, gỗ, hay đất sét.
  • Cách sử dụng: Từ này có thể được dùng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, kiến trúc, hoặc thậm chí các thiết kế nội thất.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The sculptural design of the building attracts many visitors." (Thiết kế điêu khắc của tòa nhà thu hút nhiều du khách.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Her latest installation features sculptural forms that challenge traditional perceptions of space and structure." (Tác phẩm lắp ghép mới nhất của ấy những hình thức điêu khắc thách thức các nhận thức truyền thống về không gian cấu trúc.)
Biến thể của từ
  • Sculpture (danh từ): Nghệ thuật điêu khắc, tác phẩm điêu khắc.
  • Sculptor (danh từ): Nghệ nhân điêu khắc, người tạo ra tác phẩm điêu khắc.
  • Sculpt (động từ): Tạo hình, chạm trổ.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Artistic (tính từ): Nghệ thuật, tính nghệ thuật.
  • Three-dimensional (tính từ): Ba chiều, chiều sâu.
  • Figurative (tính từ): Biểu hình, mang tính hình tượng.
Các cụm từ idioms liên quan
  • Sculpt one's future: Tạo dựng tương lai của ai đó (nghĩa bóng).
  • Sculpted features: Các đặc điểm được tạo hình rõ ràng (thường chỉ về gương mặt).
Kết luận

Tóm lại, "sculptural" một từ rất thú vị trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật thiết kế. không chỉ đơn thuần mô tả một tác phẩm điêu khắc còn có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác liên quan đến hình dáng nghệ thuật.

tính từ
  1. (thuộc) thuật điêu khắc, (thuộc) thuật chạm trổ

Similar Words

Words Mentioning "sculptural"

Comments and discussion on the word "sculptural"