Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
scrobiculat
/skrɔ'bikjuleit/ Cách viết khác : (scrobiculated) /skrɔ'bikjuleitid/
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) có nhiều chỗ lõm
  • thành từng đường, thành rãnh
Related search result for "scrobiculat"
Comments and discussion on the word "scrobiculat"