Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
scopiform
/'skoupifɔ:m/
Jump to user comments
tính từ
  • có hình chùm lông bàn chải; thành chùm bàn chải (như ở chân ong)
Related search result for "scopiform"
Comments and discussion on the word "scopiform"