Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for school year in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bế giảng
niên khóa
bãi trường
kìa
khai trường
học phái
ngày rày
năm tuổi
học trò
mừng tuổi
bình thường
giỗ
nhà trường
năm một
năm mới
nữ học đường
học bạ
niên
hòng
năm
năm ngoái
nghỉ mát
mượn cớ
mở hàng
chúc
cặp
Chu Văn An
tết
kết toán
khai bút
một chạp
năm thiên văn
nguyên niên
giáo viên
năm nhuận
năm học
tài khóa
giáo học
nữ sinh
phong bao
năm mặt trời
sang năm
ăn tết
cây nêu
học phí
giám hiệu
môn phái
nhà giáo
bãi khoá
bạn học
đầy tuổi
tuổi
giỗ đầu
năm kia
giỗ hết
học đường
trường học
trường phái
học hiệu
lững chững
ít ra
giêng hai
khổ học
quèn
năm năm
ít nhất
ít khi
phân hiệu
phá ngang
giêng
dạy học
khoảng chừng
giông
nghỉ phép
đau ốm
chạy chợ
hợi
niên giám
chờn vờn
trường
First
< Previous
1
2
Next >
Last