Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) nhà trường, (thuộc) giáo dục, (thuộc) nhà giáo; (thuộc) học thuật; (thuộc) sách vở
- a scholastic education
giáo dục nhà trường, giáo dục sách vở
- lên mặt học giả; sách vở, giáo điều
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) trường trung học
- scholastic football games
những cuộc đấu bóng đá giữa các trường trung học
danh từ