Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scarify
/'skeərifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (y học) rạch nông da
  • (nghĩa bóng) giày vò, đay nghiến
  • (nông nghiệp) xới (đất) bằng máy xới
Related search result for "scarify"
Comments and discussion on the word "scarify"