Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scapular
/'skæpjulə/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) vai; (thuộc) xương vai ((cũng) scapulary)
danh từ
  • (như) scapulary
  • băng để băng xương vai
  • (giải phẫu) xương vai
  • (động vật học) lông vai (chim)
Related search result for "scapular"
Comments and discussion on the word "scapular"