Characters remaining: 500/500
Translation

scapula

/'skæpjulə/
Academic
Friendly

Từ "scapula" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "xương vai" trong tiếng Việt. Đây một xương lớn nằmphía trên lưng, kết nối cánh tay với cơ thể. Mỗi người hai xương scapula, một bên trái một bên phải, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chuyển động của cánh tay.

Định nghĩa:
  • Scapula (danh từ): xương vai, xương lớn hình tam giácphần trên lưng, giúp kết nối cánh tay với cơ thể.
Số nhiều:
  • Scapulae: dạng số nhiều của scapula, được sử dụng khi nói về hai hoặc nhiều xương vai.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The scapula is crucial for shoulder movement." (Xương vai rất quan trọng cho chuyển động của vai.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a shoulder dislocation, the scapula may be displaced from its normal position." (Trong trường hợp trật khớp vai, xương vai có thể bị dịch chuyển khỏi vị trí bình thường của .)
Từ gần giống:
  • Clavicle: xương đòn, xương nằm phía trên scapula kết nối xương vai với ngực.
  • Humerus: xương cánh tay, xương nối giữa scapula khuỷu tay.
Từ đồng nghĩa:
  • "Shoulder blade" một từ đồng nghĩa với scapula, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.
Cụm từ cách sử dụng khác:
  • Shoulder girdle: khung vai, bao gồm scapula clavicle.
  • Rotator cuff: một nhóm gân quanh khớp vai, giúp duy trì ổn định cho phép chuyển động của scapula.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan đến "scapula", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "to carry the weight on one's shoulders" (gánh nặng trên vai) để nói về việc chịu trách nhiệm lớn lao.
Lưu ý:

Khi học từ này, bạn cũng nên tìm hiểu về các cấu trúc giải phẫu khác liên quan đến vai cánh tay để cái nhìn toàn diện hơn về chức năng của scapula trong cơ thể người.

danh từ, số nhiều scapulae
  1. (giải phẫu) xương vai

Comments and discussion on the word "scapula"