Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scandalize
/'skændəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai)
ngoại động từ
  • (hàng hải) thu (buồm) lại
Related words
Related search result for "scandalize"
Comments and discussion on the word "scandalize"