Characters remaining: 500/500
Translation

scabrous

/'skeibjəs/
Academic
Friendly

Từ "scabrous" trong tiếng Anh một tính từ một số nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến bề mặt thô ráp hoặc khó khăn trong việc diễn đạt một cách tế nhị. Dưới đây những giải thích chi tiết dụ minh họa cho bạn:

Giải thích từ "scabrous"
  1. Sinh vật học: Trong lĩnh vực sinh vật học, "scabrous" mô tả một bề mặt không bằng phẳng, có thể ráp, , hoặc những khối u nhỏ. dụ, một loại cây ráp có thể được mô tả "scabrous".

  2. Khó khăn trong diễn đạt: Từ này cũng được sử dụng để mô tả những vấn đề hoặc chủ đề khó nói, đặc biệt những vấn đề liên quan đến tình dục hoặc tục tĩu. thường chỉ những nội dung không thể diễn đạt một cách thanh nhã hoặc tế nhị.

  3. Trắc trở, khó khăn: Trong ngữ cảnh này, "scabrous" có thể chỉ ra rằng một vấn đề nào đó phức tạp, khó khăn có thể gây ra sự khó chịu khi thảo luận.

dụ sử dụng
  • Về bề mặt:

    • "The scabrous bark of the tree is home to many insects." (Vỏ cây ráp nơicủa nhiều loài côn trùng.)
  • Về nội dung khó nói:

    • "The novel dealt with scabrous themes that made some readers uncomfortable." (Cuốn tiểu thuyết đề cập đến những chủ đề khó nói khiến một số độc giả cảm thấy không thoải mái.)
  • Về vấn đề phức tạp:

    • "The negotiations were scabrous, filled with unexpected challenges." (Các cuộc đàm phán rất khó khăn, đầy những thách thức bất ngờ.)
Biến thể từ gần giống
  • Scab: Danh từ chỉ vết thương hay lớp vảy (mặc dù không hoàn toàn giống nghĩa nhưng cùng gốc từ).
  • Scabrousness: Danh từ chỉ tính chất ráp hoặc sự khó khăn trong việc diễn đạt.
Từ đồng nghĩa
  • Rough: Thô ráp, không bằng phẳng.
  • Uneven: Không đồng đều, không phẳng.
  • Indelicate: Không tế nhị, thô lỗ trong cách diễn đạt.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "scabrous", nhưng bạn có thể sử dụng những cụm từ mô tả tình huống khó xử hoặc tế nhị như:

tính từ
  1. (sinh vật học) ráp,
  2. khó diễn đạt cho thanh nhã, khó diễn đạt một cách tế nhị (vấn đề tục tĩu...)
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó khăn, trắc trở

Similar Words

Words Containing "scabrous"

Comments and discussion on the word "scabrous"