Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
scabrousness
/'skeibjəsnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ráp, sự xù xì
  • tính khó diễn đạt cho thanh nhã, tính khó diễn đạt một cách tế nhị
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khó khăn, sự trắc trở
Comments and discussion on the word "scabrousness"